TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silicon detector

bộ tách sóng silic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dò silic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉnh lưu silic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ kiểm tra silic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đếm silic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

silicon detector

silicon detector

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silicon rectifier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silicon checker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silicon counter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rectifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

silicon detector

Siliziumdetektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siliziumgleichrichter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siliziumzähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silicon detector

bộ chỉnh lưu silic

silicon detector

bộ đếm silic

silicon detector

bộ dò silic

silicon detector

bộ kiểm tra silic

silicon detector

bộ tách sóng silic

silicon detector, rectifier

bộ chỉnh lưu silic

Thành phần chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siliziumdetektor /m/Đ_TỬ/

[EN] silicon detector

[VI] bộ tách sóng silic, bộ dò silic

Siliziumgleichrichter /m/V_LÝ/

[EN] Silicon detector, silicon rectifier

[VI] bộ tách sóng silic, bộ chỉnh lưu silic

Siliziumzähler /m/VLB_XẠ/

[EN] silicon checker (Mỹ), silicon counter (Anh), silicon detector

[VI] bộ kiểm tra silic, bộ đếm silic, bộ tách sóng silic

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

silicon detector

bộ tách sóng silic Xem silicon diode. r