Việt
bộ chỉnh lưu silic
bộ tách sóng silic
bộ nắn điện silic
Anh
silicon rectifier
Silicon detector
rectifier
silicon detector
Đức
Siliziumgleichrichter
bộ nắn điện silic, bộ chỉnh lưu silic
silicon detector, rectifier
Thành phần chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều.
silicon detector, silicon rectifier /vật lý/
Siliziumgleichrichter /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] silicon rectifier
[VI] bộ chỉnh lưu silic
Siliziumgleichrichter /m/V_LÝ/
[EN] Silicon detector, silicon rectifier
[VI] bộ tách sóng silic, bộ chỉnh lưu silic