detector /điện lạnh/
bộ phận dò
detector /điện/
máy rò
detector /y học/
máy tách sóng
detector /xây dựng/
dụng cụ do
detector
bộ dò tìm
detector
đầu dò
detector
bộ dò
detector /điện tử & viễn thông/
bộ dò tìm
detector
bộ cảm biến
detector /điện lạnh/
bộ chỉnh lưu
detector /điện lạnh/
đetectơ
azusa, detector
máy dò
Hệ thống đo vị trí và vận tốc của một vật chuyển động.
A tracking system that measures the space position and velocity of a moving object.
impulse demodulator, detector
bộ tách sóng xung động
current generator, detector /hóa học & vật liệu;y học;y học/
máy phát hiện
adapter, adaptor, detector
bộ chỉnh lưu