TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy tách sóng

máy tách sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy dò acceleration ~ địa chấn kí đo gia tốc gas ~ máy báo khí nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy dò khí nổ thermomicrophonic ~ máy ghi chấn nhiệt vi âm velocity ~ máy ghi chấn định tốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

máy tách sóng

 detector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detector

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

detector

máy tách sóng, máy dò acceleration ~ địa chấn kí đo gia tốc gas ~ máy báo khí nổ, máy dò khí nổ thermomicrophonic ~ máy ghi chấn (khuyếch đại) nhiệt vi âm velocity ~ máy ghi chấn định tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detector /y học/

máy tách sóng