Việt
bộ dò tìm
bộ tách sóng
Anh
detector
Đức
Detektor
Detektor /[de'tektor], der; -s, ...oren/
(Funkw ) bộ dò tìm; bộ tách sóng;
Detektor /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, CNH_NHÂN, Q_HỌC, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] detector
[VI] bộ tách sóng, bộ dò tìm
detector /điện tử & viễn thông/