Việt
bộ phân biệt
sự phân biệt
bộ tách sóng
Anh
discriminator
discrimination
limiter discriminator
Đức
Diskriminator
Pháp
discriminateur
bộ phân biệt,bộ tách sóng
[DE] Diskriminator
[VI] bộ phân biệt; bộ tách sóng
[EN] discriminator
[FR] discriminateur
sự phân biệt; bộ phân biệt
Diskriminator /m/Đ_TỬ, (bộ quyết định) TV, VT&RĐ (sơ đồ mạch, mạch điện tử) V_THÔNG/
[VI] bộ phân biệt
discrimination, discriminator
bộ phân biệt (tín hiệu vào)