TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phân biệt

bộ phân biệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự phân biệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ tách sóng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ phân biệt

discriminator

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 discrimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discriminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiter discriminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discrimination

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bộ phân biệt

Diskriminator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bộ phân biệt

discriminateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ phân biệt,bộ tách sóng

[DE] Diskriminator

[VI] bộ phân biệt; bộ tách sóng

[EN] discriminator

[FR] discriminateur

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discrimination

sự phân biệt; bộ phân biệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diskriminator /m/Đ_TỬ, (bộ quyết định) TV, VT&RĐ (sơ đồ mạch, mạch điện tử) V_THÔNG/

[EN] discriminator

[VI] bộ phân biệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrimination

bộ phân biệt

 discriminator

bộ phân biệt

 limiter discriminator

bộ phân biệt

 discrimination, discriminator

bộ phân biệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

discriminator

bộ phân biệt (tín hiệu vào)