TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 discriminator

bộ giải tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phân biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chọn lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn biệt sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 discriminator

 discriminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discriminator /toán & tin/

bộ giải tần

 discriminator

bộ phân biệt

 discriminator /điện/

bộ chọn lọc

 discriminator

bộ chọn lọc

 discriminator /điện/

đèn biệt sóng

 discrimination, discriminator

bộ phân biệt