Việt
bộ phận phát hiện
bộ tách sóng
máy thông báo
máy báo hiệu
giao liên
liên lạc.
Anh
detector
annunciator
detector/sensor
Đức
Melder
Detektor
Fühler
Sensor
Messfühler
Detektor, Fühler, Sensor (tech z.B. Temperaturfühler); Melder, Messfühler, Sensor
Melder /m -s, = (quân sự)/
nguôi] giao liên, liên lạc.
Melder /m/Đ_TỬ/
[EN] detector
[VI] bộ phận phát hiện, bộ tách sóng (kỹ thuật báo hiệu và an toàn)
Melder /m/KT_ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] annunciator
[VI] máy thông báo, máy báo hiệu