Signallampe /f/TH_BỊ/
[EN] annunciator
[VI] máy báo hiệu, dụng cụ chỉ báo
Signaltafel /f/KT_ĐIỆN/
[EN] annunciator
[VI] máy báo hiệu, dụng cụ chỉ báo
Sichtmelder /m/TH_BỊ/
[EN] annunciator
[VI] máy báo hiệu, dụng cụ chỉ báo
Sichttafel /f/TH_BỊ/
[EN] annunciator
[VI] máy báo hiệu, dụng cụ chỉ báo
Sichtzeichengeber /m/DHV_TRỤ/
[EN] annunciator
[VI] bộ báo hiệu, dụng cụ chỉ báo
Schauzeichen /nt/TH_BỊ/
[EN] annunciator
[VI] máy báo hiệu, dụng cụ chỉ báo
Melder /m/KT_ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] annunciator
[VI] máy thông báo, máy báo hiệu
Fallklappentafel /f/KT_ĐIỆN/
[EN] annunciator
[VI] máy báo hiệu, dụng cụ chỉ báo