Việt
bộ báo hiệu
tín hiệu đáp lại
dụng cụ chỉ báo
Anh
signaling unit
signaling set
answer-back signal
signalling unit
annunciator
Đức
Rückmeldung
Sichtzeichengeber
Rückmeldung /f/CNSX/
[EN] answer-back signal, signaling unit (Mỹ), signalling unit (Anh)
[VI] tín hiệu đáp lại, bộ báo hiệu
Sichtzeichengeber /m/DHV_TRỤ/
[EN] annunciator
[VI] bộ báo hiệu, dụng cụ chỉ báo
signaling set, signaling unit /điện tử & viễn thông/