Việt
máy thông báo
máy báo hiệu
máy thông báo ghi sẵn
Anh
recorded announcement machine
annunciator
announcement machine
Đức
Melder
Ansagemaschine
Melder /m/KT_ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] annunciator
[VI] máy thông báo, máy báo hiệu
Ansagemaschine /f/V_THÔNG/
[EN] announcement machine, recorded announcement machine
[VI] máy thông báo, máy thông báo ghi sẵn
recorded announcement machine /điện tử & viễn thông/