TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 demodulator

bộ hoàn điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hoàn điều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tách sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch tách sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giải điều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 demodulator

 demodulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demodulator

bộ hoàn điệu

 demodulator

bộ hoàn điều

 demodulator

bộ tách sóng

 demodulator

mạch tách sóng

 demodulator /điện/

mạch tách sóng

Tầng của máy thu thanh chỉnh lưu sóng đã điều chế để tách rời tín hiệu ra.

 demodulator

bộ giải điều

 demodulator /toán & tin/

bộ giải điều