Việt
bộ giải điều
Anh
demodulator
Đức
Demodulator
Demodulator /m/ÂM, M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/
[EN] demodulator
[VI] bộ giải điều
demodulator /toán & tin/