TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diode

Điôt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

điot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn hai cực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

óng hai cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống hai cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi-ốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diode

diode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluid diode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rectifier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diode

Diode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichrichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electrisches Ventil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kennlinie

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
diode bay44

Datenblatt

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Diode BAY44

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

diode

diode fluide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redresseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diode /[di'o:do], die; -n (Elektrot.)/

ống hai cực; đi-ốt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diode /í =, -n (ra đi ô)/

í =, óng hai cực, đi ót.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Diode

[EN] Diode

[VI] điôt

Kennlinie,Diode

[EN] diode characteristic

[VI] Đặc tuyến diốt

Datenblatt,Diode BAY44

[EN] Data sheet, diode BAY44

[VI] Bản mô tả kỹ thuật điôt BAY44

Datenblatt,Diode BAY44

[EN] data sheet, diode BAY44

[VI] Bản mô tả kỹ thuật điốt BAY44, bản dữ liệu+C3483

Datenblatt,Diode BAY44

[EN] data sheet, diode BAY44

[VI] điốt BAY44, bản mô tả kỹ thuật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diode /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, (linh kiện bán dẫn hai cực có đặc tuyến von-ampe phi tuyến) CNH_NHÂN, ÔTÔ, (sự đánh lửa điện)/

[EN] diode

[VI] điot, đèn hai cực

Diode /f/V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] diode

[VI] điot, đèn hai cực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Diode

diode

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Diode

[EN] diode

[VI] Điôt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diode /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Diode

[EN] fluid diode

[FR] diode fluide

Diode /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Diode

[EN] diode

[FR] diode

Diode,Gleichrichter,Ventil,electrisches Ventil /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Diode; Gleichrichter; Ventil; electrisches Ventil

[EN] rectifier

[FR] redresseur

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Diode

[EN] diode

[VI] Điôt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Diode

[VI] Điôt

[EN] diode