Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Diode
[EN] diode
[VI] Điôt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Diode
[EN] diode
[VI] Điôt
Dioden
[EN] Diodes
[VI] Điôt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Diode
[VI] Điôt
[EN] diode
Dioden
[VI] Điôt
[EN] diodes
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
điôt /n/ELECTRO-PHYSICS/
diode
điôt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
diopter
[DE] Dioptrie
[VI] (vật lý) điôt
[FR] dioptrie