TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điôt

điôt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điôt

diode

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

diodes

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

diopter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

điôt

Diode

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dioden

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dioptrie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

điôt

dioptrie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Freilauf- oder Löschdiode (Bild 1).

Điôt xả dòng (điôt bảo vệ) hay điôt xóa (Hình 1).

Es wird dabei in jede Phase je eine Diode an der Plusseite (Plusdiode) und eine an der Minusseite (Minusdiode) angeordnet (Bild 1, Seite 625).

Mỗi pha có một điôt ở phía dương (điôt dương) và một điôt ở phía âm (điôt âm) (Hình 1, trang 625).

v Diodenplatte mit 6 Leistungsdioden und 3 Erregerdioden zur Gleichrichtung der Spannung

Phiến điôt với 6 điôt công suất và 3 điôt kích từ để chỉnh lưu điện áp.

19.1.17.1 Dioden

19.1.17.1 Điôt

v Leuchtdioden

Điôt phát quang

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Diode

[EN] diode

[VI] Điôt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Diode

[EN] diode

[VI] Điôt

Dioden

[EN] Diodes

[VI] Điôt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Diode

[VI] Điôt

[EN] diode

Dioden

[VI] Điôt

[EN] diodes

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

điôt /n/ELECTRO-PHYSICS/

diode

điôt

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

diopter

[DE] Dioptrie

[VI] (vật lý) điôt

[FR] dioptrie