TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kennlinie

đặc tuyến

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đặc trưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường biểu diễn đặc tính

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đường đặc tính

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đường cong đặc trưng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đưòng cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường biểu diễn trên đồ thị hay biểu đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kennlinie

characteristic

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic curve

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic line

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

stiffness

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

characteristic diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kennlinie

Kennlinie

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Charakteristik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kennfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kennlinienfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diode

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Leuchtdiode

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Siliciumdiode

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Z-Diode

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

NPN-Transistor

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

charakteristische Linie

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

kennlinie

courbe caractéristique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

caractéristique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagramme caractéristique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

charakteristische Linie,Kennlinie

courbe caractéristique

charakteristische Linie, Kennlinie

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kennlinie,Diode

[EN] diode characteristic

[VI] Đặc tuyến diốt

Kennlinie,Leuchtdiode

[EN] LED characteristic

[VI] đặc tuyến điốt chiếu sáng / LED

Kennlinie,Siliciumdiode

[EN] silicon-diode characteristic

[VI] đặc tuyến điốt silic

Kennlinie,Z-Diode

[EN] Z-diode characteristic

[VI] đặc tuyến điốt Zener

Kennlinie,NPN-Transistor

[EN] npn-transistor characteristic

[VI] Đặc tuyến transistor NPN

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kennlinie /die (Fachspr.)/

đường đặc trưng; đường biểu diễn trên đồ thị hay biểu đồ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kennlinie /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kennlinie

[EN] characteristic; characteristic curve

[FR] caractéristique; courbe caractéristique

Charakteristik,Kennlinie /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Charakteristik; Kennlinie

[EN] characteristic; characteristic curve

[FR] caractéristique

Kennfeld,Kennlinie,Kennlinienfeld /TECH/

[DE] Kennfeld; Kennlinie; Kennlinienfeld

[EN] characteristic diagram

[FR] diagramme caractéristique

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kennlinie /f =, -n/

đưòng cong, đổ thị, biểu đồ, đồ biểu, đồ giải; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennlinie /f/ÂM/

[EN] characteristic curve

[VI] đường đặc trưng

Kennlinie /f/ĐIỆN/

[EN] characteristic

[VI] đặc tuyến

Kennlinie /f/Đ_TỬ, TH_BỊ, V_LÝ/

[EN] characteristic curve

[VI] đường đặc trưng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kennlinie

[DE] Kennlinie

[VI] đường cong đặc trưng

[EN] characteristic curve

[FR] courbe caractéristique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kennlinie

(linear) stiffness

Kennlinie

characteristic (curve)

Kennlinie

characteristic curve

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kennlinie

[EN] characteristic line

[VI] Đường đặc tính

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kennlinie

[VI] đặc tuyến, đường biểu diễn đặc tính

[EN] characteristic