Việt
Biểu đồ đặc trưng
Anh
characteristic map
characteristic diagram
performance map
Đức
Kennfeld
Kennlinie
Kennlinienfeld
Pháp
diagramme caractéristique
Kennfeld,Kennlinie,Kennlinienfeld /TECH/
[DE] Kennfeld; Kennlinie; Kennlinienfeld
[EN] characteristic diagram
[FR] diagramme caractéristique
[EN] characteristic map, characteristic diagram
[VI] Biểu đồ đặc trưng