Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
characteristic line
đường đặc trưng
characteristic line
dòng đặc trưng
Từ điển toán học Anh-Việt
characteristic line
đưường đặc trưng
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Kennlinie
[EN] characteristic line
[VI] Đường đặc tính