Việt
đưòng cong
đổ thị
biểu đồ
đồ biểu
đồ giải
khúc cong
khúc lượn
khúc ngoặt
khúc rẽ
độ cong.
Đức
Kennlinie
Krümmung
Kennlinie /f =, -n/
đưòng cong, đổ thị, biểu đồ, đồ biểu, đồ giải; -
Krümmung /f =, -en/
1. khúc cong, khúc lượn, khúc ngoặt, khúc rẽ; [chỗ] cong, đoạn đưàng cong, cung lượn; khuỷu, khdp; 2. (toán) đưòng cong, độ cong.