TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cong đặc trưng

đường cong đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

đường cong đặc trưng

characteristic curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 characteristic curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường cong đặc trưng

Kennlinie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kennkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đường cong đặc trưng

courbe caractéristique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Đường cong đặc trưng

Đồ thị mật độ theo log độ phơi nhiễm hay độ phơi nhiễm tương đối (gọi là đường cong D log E hay đường cong H và D).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennkurve /f/DHV_TRỤ/

[EN] characteristic curve

[VI] đường cong đặc trưng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường cong đặc trưng

[DE] Kennlinie

[VI] đường cong đặc trưng

[EN] characteristic curve

[FR] courbe caractéristique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic curve

đường cong đặc trưng

 characteristic curve

đường cong đặc trưng