TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

datenblatt

tờ dữ liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bản dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản mô tả kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

datenblatt

data sheet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

datasheet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

technical specification sheet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

data card

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

datenblatt

Datenblatt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Diode BAY44

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

LED CQX35

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Z Diode BZX55

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

NPN Transistor BC107

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

BC171

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

BC237

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

NPN-Transistor BC107

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Z-Diode BZX55

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

datenblatt

Fiche technique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fiche de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Datenblatt,Diode BAY44

[EN] Data sheet, diode BAY44

[VI] Bản mô tả kỹ thuật điôt BAY44

Datenblatt,LED CQX35

[EN] Data sheet, LED CQX35

[VI] Bản mô tả kỹ thuật điôt LED CQX35

Datenblatt,Diode BAY44

[EN] data sheet, diode BAY44

[VI] Bản mô tả kỹ thuật điốt BAY44, bản dữ liệu+C3483

Datenblatt,Diode BAY44

[EN] data sheet, diode BAY44

[VI] điốt BAY44, bản mô tả kỹ thuật

Datenblatt,LED CQX35

[EN] data sheet, LED CQX35

[VI] Bản mô tả kỹ thuật điốt LED CQX35

Datenblatt,LED CQX35

[EN] data sheet, LED CQX35

[VI] LED CQX35, bản mô tả kỹ thuật điốt

Datenblatt,Z Diode BZX55

[EN] Data sheet, Z diode BZX55

[VI] Bản mô tả kỹ thuật, Z điôt BZX55

Datenblatt,NPN Transistor BC107,BC171,BC237

[EN] Data sheet, npn transistor BC107, BC171, BC237

[VI] Bản mô tả kỹ thuật, BC107, BC171, BC237

Datenblatt,NPN-Transistor BC107,BC171,BC237

[EN] data sheet, npn-transistor BC107, BC171, BC237

[VI] Bản mô tả kỹ thuật, BC107, BC171, BC237

Datenblatt,NPN-Transistor BC107,BC171,BC237

[EN] data sheet, npn-transistor BC107, BC171, BC237

[VI] transistor NPN BC107, BC171, BC237, bản mô tả kỹ thuật,

Datenblatt,Z-Diode BZX55

[EN] data sheet, Z-diode BZX55 615

[VI] Bản mô tả kỹ thuật, Z-diode BZX55 615

Datenblatt,Z-Diode BZX55

[EN] data sheet, Z-diode BZX55

[VI] Z-điot BZX55, bản mô tả kỹ thuật,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenblatt /nt/M_TÍNH, V_TẢI/

[EN] data sheet

[VI] bản dữ liệu, bản mô tả kỹ thuật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenblatt /IT-TECH/

[DE] Datenblatt

[EN] data card

[FR] fiche de données

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Datenblatt

[DE] Datenblatt

[VI] tờ dữ liệu

[EN] data sheet

[FR] Fiche technique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Datenblatt

datasheet

Datenblatt

technical specification sheet