Việt
bản dữ liệu
bản mô tả kỹ thuật
Anh
data sheet
Đức
Datenblatt
Sie ermöglicht den Informationsaustausch z.B. Sprach-, Bild-, Text- oder Datenkommunikation über Telekommunikationsdienste durch Kabelverbindungen oder Richtfunk zwischen verschiedenen Datennetzen.
Kỹ thuật này được dùng để trao đổi tin tức, thí dụ như chuyển tải âm thanh, hình ảnh, văn bản, dữ liệu qua những dịch vụ viễn thông sử dụng dây cáp hay sóng cực ngắn (vi sóng) giữa những mạng dữ liệu khác nhau.
EUH 210 Sicherheitsdatenblatt auf Anfrage erhältlich.
EUH 210 Sẽ được nhận bản dữ liệu an toàn khi yêu cầu.
Freisetzung in die Umwelt vermeiden. Besondere Anweisungen einholen/ Sicherheitsdatenblatt zu Rate ziehen
Tránh thải ra môi trường, xin hướng dẫn đặc biệt hay tham khảo bản dữ liệu an toàn
Datenblatt /nt/M_TÍNH, V_TẢI/
[EN] data sheet
[VI] bản dữ liệu, bản mô tả kỹ thuật