Việt
thẻ dữ liệu
Thẻ thu thập dữ liệu
bìa dữ liệu
cạc dữ liệu
phiếu dữ liệu
Anh
data card
Đức
Datensammelkarte
Datenkarte
Datenblatt
Pháp
carte de données
fiche de données
data card /IT-TECH/
[DE] Datenblatt
[EN] data card
[FR] fiche de données
[DE] Datenkarte
[VI] phiếu dữ liệu
[FR] carte de données
[VI] Thẻ thu thập dữ liệu