TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tờ dữ liệu

tờ dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tờ dữ liệu

 data sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data sheet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tờ dữ liệu

Datenblatt

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tờ dữ liệu

Fiche technique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die bei der Sichtprüfung ermittelten Schäden werden in Form von alphanumerischen Codes verschlüsselt in Datenblätter (Bild 2) eingetragen.

Các hư hỏng được phát hiện khi kiểm tra bằng mắt được ghi lại theo dạng mã chữ-số vào những tờ dữ liệu kỹ thuật (Hình 2).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tờ dữ liệu

[DE] Datenblatt

[VI] tờ dữ liệu

[EN] data sheet

[FR] Fiche technique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data sheet

tờ dữ liệu

 data sheet /xây dựng/

tờ dữ liệu