TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc bên trong

cấu trúc bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất dẻo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kim loại

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tổ chức bên trong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cấu trúc bên trong

internal structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 internal structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Inner structure of plastics

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Inner structure of metals

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cấu trúc bên trong

Innerer Aufbau

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoffe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Metalle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihr innerer Aufbau ist identisch mit dem Aufbau der LIN-Busknoten.

Cấu trúc bên trong giống hệt cấu trúc của nút mạng trong mạng LIN.

Hat der Reifen in seinem inneren Aufbau harte und weiche Stellen ergibt sich im Fahrbetrieb ein ungleichmäßiges Einfederungsverhalten.

Nếu cấu trúc bên trong của lốp có điểm cứng và mềm khác nhau, thì tính năng đàn hồi khi chuyển động không đồng đều.

Der innere Aufbau der FlexRay-Knoten entspricht im Wesentlichen dem der CAN-Knoten mit den Komponenten CPU, Controller und Transceiver.

Những điểm nút mạng FlexRay về cơ bản có cấu trúc bên trong tương tự như các điểm nút mạng CAN với các thành phần vi xử lý, bộ kiểm soát và bộ thu phát.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie den inneren Bau der Chloroplasten.

Hãy mô tả các cấu trúc bên trong của lục lạp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

internal structure

cấu trúc bên trong, tổ chức bên trong

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Innerer Aufbau,Kunststoffe

[VI] cấu trúc bên trong, chất dẻo

[EN] Inner structure of plastics

Innerer Aufbau,Metalle

[VI] cấu trúc bên trong, kim loại

[EN] Inner structure of metals

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal structure /ô tô/

cấu trúc bên trong

 internal structure /cơ khí & công trình/

cấu trúc bên trong

internal structure

cấu trúc bên trong