Việt
cấu trúc bên trong
cáu trúc bên trong
kết cấu bên trong
kiến trúc bên trong
tổ chức bên trong
Anh
internal structure
Đức
Innenkonstruktion
Pháp
structure intérieure
[DE] Innenkonstruktion
[EN] internal structure
[FR] structure intérieure
internal structure /IT-TECH,BUILDING/
cấu trúc bên trong, tổ chức bên trong
o cấu trúc bên trong