TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

internal structure

cấu trúc bên trong

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cáu trúc bên trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kết cấu bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiến trúc bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ chức bên trong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

internal structure

internal structure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

internal structure

Innenkonstruktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

internal structure

structure intérieure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

internal structure

[DE] Innenkonstruktion

[EN] internal structure

[FR] structure intérieure

internal structure /IT-TECH,BUILDING/

[DE] Innenkonstruktion

[EN] internal structure

[FR] structure intérieure

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

internal structure

cấu trúc bên trong, tổ chức bên trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal structure

cấu trúc bên trong

internal structure

kết cấu bên trong

internal structure

kiến trúc bên trong

Tự điển Dầu Khí

internal structure

o   cấu trúc bên trong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

internal structure

cáu trúc bên trong