TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết cấu bên trong

kết cấu bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây nối trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kết cấu bên trong

internal structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kết cấu bên trong

Innenausbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inneneinrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter, Kolonnen und chemische Reaktoren mit Einbauten

Bồn chứa, tháp và lò phản ứng hóa học với kết cấu bên trong

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Innenausbau /m -(e)s/

kết cấu bên trong (của ngôi nhà); -

inneneinrichtung /f =, -en/

1. thiết bị bên trong, kết cấu bên trong; 2. (tiện) dây nối trong; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal structure

kết cấu bên trong