Việt
thiết bị bên trong
trang bị nội thất
trang bị bên trong
kết cấu bên trong
dây nối trong
Anh
interior fittings
internal installation
Đức
Inneneinrichtung
Inneninstallation
inneneinrichtung /f =, -en/
1. thiết bị bên trong, kết cấu bên trong; 2. (tiện) dây nối trong; -
Inneneinrichtung /f/XD/
[EN] interior fittings
[VI] trang bị nội thất, thiết bị bên trong
Inneninstallation /f/KT_ĐIỆN/
[EN] internal installation
[VI] thiết bị bên trong, trang bị bên trong
interior fittings, internal installation /xây dựng;điện;điện/