TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inner structure of plastics

cấu trúc bên trong

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất dẻo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cáu trúc bên trong

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

inner structure of plastics

Inner structure of plastics

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

inner structure of plastics

Innerer Aufbau

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kunststoffe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Innerer Aufbau,Kunststoffe

[VI] cấu trúc bên trong, chất dẻo

[EN] Inner structure of plastics

Innerer Aufbau,Kunststoffe

[VI] Cáu trúc bên trong, chất dẻo

[EN] Inner structure of plastics