Việt
khai thác quặng
vận chuyển quặng.
đào quặng
Anh
ore down
Đức
Erzabbau
Erzgewinnung
Gnibenbau
Erzförderung
erzen
erzen /vt/CNSX/
[EN] ore down
[VI] khai thác quặng, đào quặng
Erzabbau /m -(e)s/
sự] khai thác quặng,
Erzgewinnung /f =, -en/
sự] khai thác quặng; Erz
Gnibenbau /m -(e)s/
sự] khai thác quặng; Gniben
Erzförderung /f =/
sự] khai thác quặng, vận chuyển quặng.