Việt
sự chếtạo
cấu tạo // chếtạo
cấu tạo ~ of casing cách th ả ố ng ~ of ore thân quặng
sự khai thác quặng
Anh
make
sự chếtạo, cấu tạo (của một vật) // chếtạo, cấu tạo ~ of casing cách th ả ố ng (khi khoan) ~ of ore thân quặng (có giá trị công nghiệp); sự khai thác quặng