Việt
khoáng thạch
quặng
đồng thanh
đồng thau
đồ đồng.
Đức
Erz
gediegenes Erz
quặng tự sinh; 2. (thi ca) đồng thanh, đồng thau, đồ đồng.
Erz /n -es, -e/
1. quặng, khoáng thạch; érnes Erz quặng qúa nghèo; gediegenes Erz quặng tự sinh; 2. (thi ca) đồng thanh, đồng thau, đồ đồng.
Erz n.