TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abscheidung

sự tách rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết tủa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abscheidung

segregation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deposit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exudate/exudation/secretion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abscheidung

Abscheidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Absonderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Exsudat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

abscheidung

déposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ségrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

exudate/exudation/secretion

Exsudat, Absonderung, Abscheidung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abscheidung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abscheidung

[EN] deposition

[FR] déposition

Abscheidung,Absonderung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abscheidung; Absonderung

[EN] segregation

[FR] ségrégation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abscheidung /f/P_LIỆU/

[EN] segregation

[VI] sự tách rời

Abscheidung /f/HOÁ/

[EN] deposit

[VI] sự lắng, sự kết tủa