Anh
deposition
Đức
Abscheidung
Beschichtung
Pháp
déposition
déposition /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abscheidung
[EN] deposition
[FR] déposition
[DE] Beschichtung
déposition [depozisjô] n. f. 1. Sự phế truất. 2. LUẬT Lồi khai của nguòi chứng. La déposition de l’expert fit grande impression: Lòi khai của chuyên gia gây ấn tượng mạnh. 3. MĨ Une déposition de croix: Bức vẽ cảnh tuọng gỡ chúa Giêsu khỏi thánh giá.