Việt
tiền gửi
hàng trong kho
hàng bảo quản.
Kho tàng
tồn khoản
tiền đặt cọc
tiền ký quỹ
trầm tích
kết số dư
tài khoản có
số tiền người khác thiếu
khoản dư nợ
Anh
Deposit
Deposit money
Đức
Hinterlage
Gut
Gut /ha.ben, das; -s, -/
kết số dư; tài khoản có; tiền gửi (ở ngân hàng); số tiền người khác thiếu; khoản dư nợ;
deposit
Kho tàng, tồn khoản, tiền gửi, tiền đặt cọc, tiền ký quỹ, trầm tích
Hinterlage /f =, -n/
1. [sự, khoản, món] tiền gửi; [sự] gửi tiền; 2. hàng trong kho, hàng bảo quản.
Tiền gửi
Khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các NGÂN HÀNG, NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN GIA CƯ và CÔNG TY TÀI CHÍNH, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định.