Việt
kết số dư
tài khoản có
tiền gửi
số tiền người khác thiếu
khoản dư nợ
Đức
Gut
Gut /ha.ben, das; -s, -/
kết số dư; tài khoản có; tiền gửi (ở ngân hàng); số tiền người khác thiếu; khoản dư nợ;