TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng trong kho

hàng trong kho

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng bảo quản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hàng trong kho

storage goods

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

hàng trong kho

Hinterlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinterlage /f =, -n/

1. [sự, khoản, món] tiền gửi; [sự] gửi tiền; 2. hàng trong kho, hàng bảo quản.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

storage goods

hàng trong kho