Việt
tiền gửi
hàng trong kho
hàng bảo quản.
vật bảo đảm cho món nợ vay
vật thế chấp
Đức
Hinterlage
Hinterlage /die; -, -en (Schweiz.)/
vật bảo đảm cho món nợ vay; vật thế chấp (Faustpfand);
Hinterlage /f =, -n/
1. [sự, khoản, món] tiền gửi; [sự] gửi tiền; 2. hàng trong kho, hàng bảo quản.