TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đặt cọc

sự đặt cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ký thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trả trước một phần tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quấy trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tinh luyện bằng gỗ cây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đốt sục bằng gỗ cây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng cọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đóng cọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự đặt cọc

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deposit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

poling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự đặt cọc

Hinterlegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akontozahlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

poling

sự quấy trộn, sự tinh luyện bằng gỗ cây, sự đốt sục bằng gỗ cây, sự đặt cọc, hàng cọc, sự đóng cọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akontozahlung /die (Bankw.)/

sự đặt cọc; sự trả trước một phần tiền (Anzahlung, Abschlagszahlung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinterlegung /f/S_CHẾ/

[EN] deposit

[VI] sự đặt cọc, sự ký thác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit

sự đặt cọc