TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp đọng

lớp đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp phủ lên trên một bề mặt như hơi nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp mốc meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lớp đọng

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deposit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp đọng

Ansatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu wird das Filtrat kurzzeitig mit erhöhtem Druck in entgegengesetzter Filtrationsrichtung gefördert, wodurch die Deckschicht im Kapillarinneren abgelöst wird (Bild 2).

Để thực hiện mục đích này, với một áp suất cao trong một thời gian ngắn, dung dịch lọc được ép ngược chiều với hướng lọc và qua đó các lớp đọng trên màng bên trong sẽ bị tróc ra (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Metall hat einen hauchdünnen Beschlag bekommen

tắm kim loại đã bị phủ một lớp ten xanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschlag /der; -[e]s, Beschläge/

lớp phủ lên trên một bề mặt như hơi nước; lớp mốc meo; lớp váng; nước ngưng (trên mặt kính); lớp đọng (trübe Schicht, Überzug);

tắm kim loại đã bị phủ một lớp ten xanh. : das Metall hat einen hauchdünnen Beschlag bekommen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansatz /m/XD/

[EN] deposit

[VI] lớp đọng

Ansatz /m/CNSX/

[EN] lug

[VI] lớp đọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit

lớp đọng