TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước ngưng

nước ngưng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp phủ lên trên một bề mặt như hơi nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp mốc meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nước ngưng

condensation water

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensed water

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 condensate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensation water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nước ngưng

Niederschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kondensierender Wasserdampf

Hơi nước ngưng tụ

Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt, Kondensatanstau möglich.

Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều, có thể quy tụ được nước ngưng tụ.

Kondensatableitung siedend oder wenig unterkühlt, Kondensatanstau nicht möglich

Khi nước ngưng tụ còn sôi hay ít hạ nhiệt, không thể quy tụ được nước ngưng tụ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kondenswasser

Nước ngưng tụ

Kondensatablass

Ống thoát nước ngưng tụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Metall hat einen hauchdünnen Beschlag bekommen

tắm kim loại đã bị phủ một lớp ten xanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederschlag /der/

phần ngưng; nước ngưng;

Beschlag /der; -[e]s, Beschläge/

lớp phủ lên trên một bề mặt như hơi nước; lớp mốc meo; lớp váng; nước ngưng (trên mặt kính); lớp đọng (trübe Schicht, Überzug);

tắm kim loại đã bị phủ một lớp ten xanh. : das Metall hat einen hauchdünnen Beschlag bekommen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condensate

nước ngưng

condensation water

nước ngưng (tụ)

 condensation water /hóa học & vật liệu/

nước ngưng (tụ)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

condensation water

nước ngưng (tu)

condensed water

nước ngưng (tụ)