Kondensat /nt/CN_HOÁ, D_KHÍ, KT_LẠNH, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] condensate
[VI] phần ngưng
Kondensationsprodukt /nt/CN_HOÁ/
[EN] condensate
[VI] phần ngưng
Kondenswasser /nt/CN_HOÁ, KT_LẠNH/
[EN] condensate
[VI] phần ngưng
Tauwasser /nt/KT_LẠNH/
[EN] condensate
[VI] phần ngưng, conđensat
Schwitz Wasser /nt/KT_LẠNH/
[EN] condensate
[VI] phần ngưng, phần hồi lưu