Việt
nước ngưng tụ
phần ngưng <k lạnh>
phần ngưng
nước đọng
Anh
condensate
condensation water
water of condensation
Đức
Kondenswasser
Kondenswasser /das (o. Pl.)/
nước ngưng tụ; nước đọng;
Kondenswasser /nt/CN_HOÁ, KT_LẠNH/
[EN] condensate
[VI] phần ngưng
[EN] condensation water, condensate
[VI] nước ngưng tụ, phần ngưng < k lạnh>