Việt
nước ngưng tụ
nước cất
Anh
water of condensation
Đức
Kondensationswasser
Kondenswasser
Pháp
eau de condensation
nước cất, nước ngưng tụ
water of condensation /SCIENCE/
[DE] Kondensationswasser
[EN] water of condensation
[FR] eau de condensation
o nước ngưng tụ