Việt
nước ngưng
phần hồi lưu
phần ngưng
phần ngưng tụ
sản phẩm ngưng
chất ngưng tụ
Anh
condensate
condensed matter
condensate /điện lạnh/
condensate /xây dựng/
condensate, condensed matter /điện;điện lạnh;điện lạnh/