TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lở tích concealed ~ mỏ ẩn

1. mỏ thân quặng 2. trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bồi đắp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tích đọng // tích đọng ~ of moisture sự tích đọng hơi nước ~ of snow sự tích tụ của tuyết ~ of the sediments sự lắng đọng trầm tích abyssal ~ trầm tích biển thẳm allochtonous trầm tích ngoại lai alluvial ~ trầm tích phù sa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ bồi tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ xa khoáng alternating ~ trầm tích xen kẽ apomagmatic ~ mỏ apomacma aqueoglacial ~ trầm tích băng thuỷ aqueous ~ trầm tích do nước associated ~ mỏ đi kèm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lở tích concealed ~ mỏ ẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn tích depleted ~ mỏ hết quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ kiệt quệ desert ~ trầm tích hoang mạc dialitic ~ mỏ phân giải disk-like ~ thể quặng dạng đĩa dislocated ~ mỏ bị biến vị disseminated ~ s quặng phân tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ phân tán drift ~ trầm tích sông băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích băng thu ỷ displaced ~ mỏ bị phá huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích bị dịch chuyển dust ~ trầm tích bụi endogenitic ~ mỏ nội sinh eolian ~ trầm tích do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích phong thành epigenetic ~ mỏ hậu sinh estuarine ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

estuary ~ trầm tích vũng cửa sông eupelagic ~ trầm tích biển khơi evaporated ~ lớp đọng bay hơi exsudation ~ mạch rỉ exogenetic ~ mỏ ngoại sinh faulted ~ mỏ bị đứt gãy ferruginous ~ trầm tích chứa sắt filling ~ mỏ lấp đầy flanking ~ trầm tích rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ nhiệt dịch hysteromagmatic ~ mỏ mắc ma muộn ice-laid ~ trầm tích băng tích impregnation ~ mỏ xâm tán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân quặng xâm tán infiltration ~ mỏ thấm đọng infraglacial ~ trầm tích trong băng intermagmatic ~ mỏ nội mắc ma interstitial ~ trấm tích kẽ hở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích lấp trống iron ~s trầm tích sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ do macma marginal ~ trầm tích rìa marine ~ trầm tích biển mechanical ~ trầm tích cơ học metalliferous ~s mỏ kim loại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ chứa kim loại metasomatic ~ mỏ biến chất trao đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ biến đổi thay thế minable ~ mỏ công nghiệp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ khai thác được mineral ~ mỏ khoáng sản mining ~ trầm tích mỏ moderate-sea ~ trầm tích biển sâu vừa morainic ~ băng tích nodule ~ tích tụ dạng hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tích trụ dạng hột offshore ~ trầm tích biển khơi oil ~ mỏ dầu ore ~ mỏ quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích quặng organic ~ trầm tích hữu cơ paralic ~ trầm tích gần bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích paralic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ gần bờ pelagic ~ trầm tích biển khơi peneplain ~s trầm tích bán bình nguyên perimagmatic ~ mỏ rìa macma petroleum ~ vỉa dầu mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ dầu piedmont ~ trầm tích chân núi post-glacial ~ trầm tích sau đóng băng Pleistecene ~ đất bồi thế cánh tân primary ~ mỏ nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ dạng vỉa shelf ~ trầm tích thềm lục địa shell ~ trầm tích vỏ sò ốc shore ~ trầm tích bờ silting ~ trầm tích lắng bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất bồi sinter ~ trầm tích túp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích dạng nhũ skarn ~ trầm tích scacnơ soil ~ trầm tích thổ nhưỡng solution ~ lớp đọng từ dung dịch soliflucted ~ trầm tích do sự trôi đất spotty ~ thân quặng dạng đốm spring ~ trầm tích suối stratabound ~ mỏ dạng vỉa stratified ~s mỏ phân vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ phân tầng stream-laid ~ trầm tích dòng sông subaerial ~ trầm tích gần không khí sulphur-free ~ tích tụ không có lưu huỳnh surface ~ mỏ bề mặt synchronous ~ trầm tích đồng thời syngenetic ~ mỏ cùng nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ đồng sinh talus ~ tích tụ ở sườn terretrial ~ trầm tích lục địa terrigenous ~s trầm tích lục nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích nguồn lục địa thalassic ~ trầm tích biển tidal mud ~s lớp bùn đọng do triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích bùn do triều transported ~ trầm tích bị chuyển vận undisturbed ~ không bị nhiễu động unworkable ~ mỏ phi công nghiệp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ không khai thác được upstream ~ trầm tích thượng nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trầm tích thượng lưu volcanic ~ trầm tích núi lửa water-bearing ~ trầm tích chứa nước wate-logged ~s trầm tích thấm nước weathering ~ trầm tích do phong hoá wind ~ trầm tích do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gió tích workable ~ mỏ có giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏ đang khai thác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lở tích concealed ~ mỏ ẩn

deposit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deposit

1. mỏ thân quặng 2. trầm tích; sự bồi đắp; sự tích đọng // tích đọng ~ of moisture sự tích đọng hơi nước ~ of snow sự tích tụ của tuyết ~ of the sediments sự lắng đọng trầm tích abyssal ~ trầm tích biển thẳm allochtonous trầm tích ngoại lai alluvial ~ trầm tích phù sa; mỏ bồi tích, mỏ xa khoáng alternating ~ trầm tích xen kẽ apomagmatic ~ mỏ apomacma aqueoglacial ~ trầm tích băng thuỷ aqueous ~ trầm tích do nước associated ~ mỏ đi kèm, mỏ kết hợp autochthonous ~ trầm tích tại chỗ bathyal ~ trầm tích biển sâu beach ~ trầm tích bãi biển bedded ~ mỏ phân vỉa bedding plane ~ mỏ dạng vỉa ngang bimetasomatic ~ mỏ trao đổi thay thế đôi biogenic ~ trầm tích nguồn gốc sinh vật blanket ~ mỏ dạng vỉa cave ~ trầm tích hang động cavity filled ore ~ mỏ quặng kiểu lấp đầy (khe hốc) cement ~ trầm tích gắn kết channel ~ trầm tích lòng sông chimney ~ mỏ khoáng [dạng ống , thể ống] coal ~ mỏ than coarse ~ trầm tích dạng thô coastal ~ phù sa ven biển colluvial ~ trầm tích coluvi, lở tích concealed ~ mỏ ẩn, mỏ chôn vùi contact - metamorphic ~ mỏ biến chất tiếp xúc continental ~ s trầm tích lục địa crevice ~ mỏ kiểu khe nứt cumulose ~ s trầm tích tích tụ deep sea ~ trầm tích biển sâu deep - wate ~ trầm tích nước sâu deformed ~ trầm tích biến dạng delta(ic) ~ s trầm tích châu thổ deluvial ~ trầm tích đeluvi, sườn tích depleted ~ mỏ hết quặng, mỏ kiệt quệ desert ~ trầm tích hoang mạc dialitic ~ mỏ phân giải disk-like ~ thể quặng dạng đĩa dislocated ~ mỏ (có cấu trúc) bị biến vị disseminated ~ s quặng phân tán, mỏ phân tán drift ~ trầm tích (do) sông băng, trầm tích băng thu ỷ displaced ~ mỏ bị phá huỷ, trầm tích bị dịch chuyển dust ~ trầm tích bụi endogenitic ~ mỏ nội sinh eolian ~ trầm tích do gió, trầm tích phong thành epigenetic ~ mỏ hậu sinh estuarine ~, estuary ~ trầm tích vũng cửa sông eupelagic ~ trầm tích biển khơi evaporated ~ lớp đọng bay hơi exsudation ~ (due to capillarity) mạch rỉ (do hiện tượng mao dẫn) exogenetic ~ mỏ ngoại sinh faulted ~ mỏ bị đứt gãy ferruginous ~ trầm tích chứa sắt filling ~ mỏ lấp đầy flanking ~ trầm tích rìa, trầm tích sườn flood-plain ~ trầm tích bãi bồi fluviatile ~ trầm tích sông fluvio-glacical ~ trầm tích băng-sông fluvio-marine ~ trầm tích biển-sông framental ~ trầm tích mảnh vụn fresh wate ~ trầm tích nước ngọt fumarolic ~ trầm tích fumaron glacical ~ trầm tích do băng glacical like ~ trầm tích hồ - băng glacical -marine ~ s trầm tích biển- băng hanging ~ vỉa treo hemipelagic ~ trầm tích gần biển khơi heteropical ~ trầm tích khác tướng homorotaxial ~ s trầm tích khác loại homotaxial ~ s trầm tích cùng loại hydrothermal ~ mỏ thuỷ nhiệt, mỏ nhiệt dịch hysteromagmatic ~ mỏ mắc ma muộn ice-laid ~ trầm tích băng tích impregnation ~ mỏ xâm tán, thân quặng xâm tán infiltration ~ mỏ thấm đọng infraglacial ~ trầm tích trong băng intermagmatic ~ mỏ nội mắc ma interstitial ~ trấm tích kẽ hở, trầm tích lấp trống iron ~s trầm tích sắt, thân quặng sắt isomesical ~s trầm tích[đẳng môi, cùng môi trường] isopical ~ trầm tích cùng tướng karst ~ trầm tích cactơ lacustrine ~ trầm tích hồ lagoonal ~ trầm tích vụng late-glacial ~s trầm tích băng muộn lenticular ~ thân khoáng dạng thấu kính leptothermal ~ (jiust below epithermal) mạch khe rỉ nước nóng limestone ~ trầm tích vôi liquidation ~ mỏ dung ly littoral ~ trầm tích ven bờ lode ~ mỏ dạng mạch magmatic ~ mỏ mác ma magmatogene ~ mỏ nguồn mac-ma, mỏ do macma marginal ~ trầm tích rìa marine ~ trầm tích biển mechanical ~ trầm tích cơ học metalliferous ~s mỏ kim loại, mỏ chứa kim loại metasomatic ~ mỏ biến chất trao đổi, mỏ biến đổi thay thế minable ~ mỏ (có giá trị) công nghiệp, mỏ khai thác được mineral ~ mỏ khoáng sản mining ~ trầm tích mỏ moderate-sea ~ trầm tích biển sâu vừa morainic ~ băng tích nodule ~ tích tụ dạng hạt, tích trụ dạng hột offshore ~ trầm tích biển khơi oil ~ mỏ dầu ore ~ mỏ quặng; trầm tích quặng organic ~ trầm tích hữu cơ paralic ~ trầm tích gần bờ, trầm tích paralic; mỏ gần bờ pelagic ~ trầm tích biển khơi peneplain ~s trầm tích bán bình nguyên perimagmatic ~ mỏ rìa macma petroleum ~ vỉa dầu mỏ, mỏ dầu piedmont ~ trầm tích chân núi post-glacial ~ trầm tích sau đóng băng Pleistecene ~ đất bồi thế cánh tân primary ~ mỏ nguyên sinh, mỏ gốc proglacial ~ trầm tích nước đóng băng productive ~ trầm tích dầu mỡ pseudoabyssal ~ trầm tích giả biển thẳm pyroclastic ~s trầm tích vụn núi lửa pyrogenic ~ kết đọng hoả thành recent ~ trầm tích mới thành replacement ~ mỏ thay thế recidual ~ mỏ sót resolution ~ trầm tích hoà tan river ~ trầm tích sông sea bottom ~ trầm tích đáy biển secretion ~ mỏ phân tiết sedimentary ~ mỏ trầm tích segregation ~ mỏ phân tụ shallow-sea ~ trầm tích biển nông shallow-wate ~ trầm tích nước nông sheet(like) ~ trầm tích dạng vỉa, mỏ dạng vỉa shelf ~ trầm tích thềm lục địa shell ~ trầm tích vỏ sò ốc shore ~ trầm tích bờ silting ~ trầm tích lắng bùn, đất bồi sinter ~ trầm tích túp, trầm tích dạng nhũ skarn ~ trầm tích scacnơ soil ~ trầm tích thổ nhưỡng solution ~ lớp đọng từ dung dịch soliflucted ~ trầm tích do sự trôi đất spotty ~ thân quặng dạng đốm spring ~ trầm tích suối stratabound ~ mỏ dạng vỉa stratified ~s mỏ phân vỉa, mỏ phân tầng stream-laid ~ trầm tích dòng sông subaerial ~ trầm tích gần không khí sulphur-free ~ tích tụ không có lưu huỳnh surface ~ mỏ bề mặt synchronous ~ trầm tích đồng thời syngenetic ~ mỏ cùng nguồn, mỏ đồng sinh talus ~ tích tụ ở sườn terretrial ~ trầm tích lục địa terrigenous ~s trầm tích lục nguyên, trầm tích nguồn lục địa thalassic ~ trầm tích biển tidal mud ~s lớp bùn đọng do triều; trầm tích bùn do triều transported ~ trầm tích bị chuyển vận undisturbed ~ [trầm tích, mỏ] không bị nhiễu động unworkable ~ mỏ phi công nghiệp, mỏ không khai thác được upstream ~ trầm tích thượng nguồn (sông), trầm tích thượng lưu volcanic ~ trầm tích núi lửa water-bearing ~ trầm tích chứa nước wate-logged ~s trầm tích thấm nước weathering ~ trầm tích do phong hoá wind ~ trầm tích do gió, gió tích workable ~ mỏ có giá trị (công nghiệp), mỏ đang khai thác