deposit
1. mỏ thân quặng 2. trầm tích; sự bồi đắp; sự tích đọng // tích đọng ~ of moisture sự tích đọng hơi nước ~ of snow sự tích tụ của tuyết ~ of the sediments sự lắng đọng trầm tích abyssal ~ trầm tích biển thẳm allochtonous trầm tích ngoại lai alluvial ~ trầm tích phù sa; mỏ bồi tích, mỏ xa khoáng alternating ~ trầm tích xen kẽ apomagmatic ~ mỏ apomacma aqueoglacial ~ trầm tích băng thuỷ aqueous ~ trầm tích do nước associated ~ mỏ đi kèm, mỏ kết hợp autochthonous ~ trầm tích tại chỗ bathyal ~ trầm tích biển sâu beach ~ trầm tích bãi biển bedded ~ mỏ phân vỉa bedding plane ~ mỏ dạng vỉa ngang bimetasomatic ~ mỏ trao đổi thay thế đôi biogenic ~ trầm tích nguồn gốc sinh vật blanket ~ mỏ dạng vỉa cave ~ trầm tích hang động cavity filled ore ~ mỏ quặng kiểu lấp đầy (khe hốc) cement ~ trầm tích gắn kết channel ~ trầm tích lòng sông chimney ~ mỏ khoáng [dạng ống , thể ống] coal ~ mỏ than coarse ~ trầm tích dạng thô coastal ~ phù sa ven biển colluvial ~ trầm tích coluvi, lở tích concealed ~ mỏ ẩn, mỏ chôn vùi contact - metamorphic ~ mỏ biến chất tiếp xúc continental ~ s trầm tích lục địa crevice ~ mỏ kiểu khe nứt cumulose ~ s trầm tích tích tụ deep sea ~ trầm tích biển sâu deep - wate ~ trầm tích nước sâu deformed ~ trầm tích biến dạng delta(ic) ~ s trầm tích châu thổ deluvial ~ trầm tích đeluvi, sườn tích depleted ~ mỏ hết quặng, mỏ kiệt quệ desert ~ trầm tích hoang mạc dialitic ~ mỏ phân giải disk-like ~ thể quặng dạng đĩa dislocated ~ mỏ (có cấu trúc) bị biến vị disseminated ~ s quặng phân tán, mỏ phân tán drift ~ trầm tích (do) sông băng, trầm tích băng thu ỷ displaced ~ mỏ bị phá huỷ, trầm tích bị dịch chuyển dust ~ trầm tích bụi endogenitic ~ mỏ nội sinh eolian ~ trầm tích do gió, trầm tích phong thành epigenetic ~ mỏ hậu sinh estuarine ~, estuary ~ trầm tích vũng cửa sông eupelagic ~ trầm tích biển khơi evaporated ~ lớp đọng bay hơi exsudation ~ (due to capillarity) mạch rỉ (do hiện tượng mao dẫn) exogenetic ~ mỏ ngoại sinh faulted ~ mỏ bị đứt gãy ferruginous ~ trầm tích chứa sắt filling ~ mỏ lấp đầy flanking ~ trầm tích rìa, trầm tích sườn flood-plain ~ trầm tích bãi bồi fluviatile ~ trầm tích sông fluvio-glacical ~ trầm tích băng-sông fluvio-marine ~ trầm tích biển-sông framental ~ trầm tích mảnh vụn fresh wate ~ trầm tích nước ngọt fumarolic ~ trầm tích fumaron glacical ~ trầm tích do băng glacical like ~ trầm tích hồ - băng glacical -marine ~ s trầm tích biển- băng hanging ~ vỉa treo hemipelagic ~ trầm tích gần biển khơi heteropical ~ trầm tích khác tướng homorotaxial ~ s trầm tích khác loại homotaxial ~ s trầm tích cùng loại hydrothermal ~ mỏ thuỷ nhiệt, mỏ nhiệt dịch hysteromagmatic ~ mỏ mắc ma muộn ice-laid ~ trầm tích băng tích impregnation ~ mỏ xâm tán, thân quặng xâm tán infiltration ~ mỏ thấm đọng infraglacial ~ trầm tích trong băng intermagmatic ~ mỏ nội mắc ma interstitial ~ trấm tích kẽ hở, trầm tích lấp trống iron ~s trầm tích sắt, thân quặng sắt isomesical ~s trầm tích[đẳng môi, cùng môi trường] isopical ~ trầm tích cùng tướng karst ~ trầm tích cactơ lacustrine ~ trầm tích hồ lagoonal ~ trầm tích vụng late-glacial ~s trầm tích băng muộn lenticular ~ thân khoáng dạng thấu kính leptothermal ~ (jiust below epithermal) mạch khe rỉ nước nóng limestone ~ trầm tích vôi liquidation ~ mỏ dung ly littoral ~ trầm tích ven bờ lode ~ mỏ dạng mạch magmatic ~ mỏ mác ma magmatogene ~ mỏ nguồn mac-ma, mỏ do macma marginal ~ trầm tích rìa marine ~ trầm tích biển mechanical ~ trầm tích cơ học metalliferous ~s mỏ kim loại, mỏ chứa kim loại metasomatic ~ mỏ biến chất trao đổi, mỏ biến đổi thay thế minable ~ mỏ (có giá trị) công nghiệp, mỏ khai thác được mineral ~ mỏ khoáng sản mining ~ trầm tích mỏ moderate-sea ~ trầm tích biển sâu vừa morainic ~ băng tích nodule ~ tích tụ dạng hạt, tích trụ dạng hột offshore ~ trầm tích biển khơi oil ~ mỏ dầu ore ~ mỏ quặng; trầm tích quặng organic ~ trầm tích hữu cơ paralic ~ trầm tích gần bờ, trầm tích paralic; mỏ gần bờ pelagic ~ trầm tích biển khơi peneplain ~s trầm tích bán bình nguyên perimagmatic ~ mỏ rìa macma petroleum ~ vỉa dầu mỏ, mỏ dầu piedmont ~ trầm tích chân núi post-glacial ~ trầm tích sau đóng băng Pleistecene ~ đất bồi thế cánh tân primary ~ mỏ nguyên sinh, mỏ gốc proglacial ~ trầm tích nước đóng băng productive ~ trầm tích dầu mỡ pseudoabyssal ~ trầm tích giả biển thẳm pyroclastic ~s trầm tích vụn núi lửa pyrogenic ~ kết đọng hoả thành recent ~ trầm tích mới thành replacement ~ mỏ thay thế recidual ~ mỏ sót resolution ~ trầm tích hoà tan river ~ trầm tích sông sea bottom ~ trầm tích đáy biển secretion ~ mỏ phân tiết sedimentary ~ mỏ trầm tích segregation ~ mỏ phân tụ shallow-sea ~ trầm tích biển nông shallow-wate ~ trầm tích nước nông sheet(like) ~ trầm tích dạng vỉa, mỏ dạng vỉa shelf ~ trầm tích thềm lục địa shell ~ trầm tích vỏ sò ốc shore ~ trầm tích bờ silting ~ trầm tích lắng bùn, đất bồi sinter ~ trầm tích túp, trầm tích dạng nhũ skarn ~ trầm tích scacnơ soil ~ trầm tích thổ nhưỡng solution ~ lớp đọng từ dung dịch soliflucted ~ trầm tích do sự trôi đất spotty ~ thân quặng dạng đốm spring ~ trầm tích suối stratabound ~ mỏ dạng vỉa stratified ~s mỏ phân vỉa, mỏ phân tầng stream-laid ~ trầm tích dòng sông subaerial ~ trầm tích gần không khí sulphur-free ~ tích tụ không có lưu huỳnh surface ~ mỏ bề mặt synchronous ~ trầm tích đồng thời syngenetic ~ mỏ cùng nguồn, mỏ đồng sinh talus ~ tích tụ ở sườn terretrial ~ trầm tích lục địa terrigenous ~s trầm tích lục nguyên, trầm tích nguồn lục địa thalassic ~ trầm tích biển tidal mud ~s lớp bùn đọng do triều; trầm tích bùn do triều transported ~ trầm tích bị chuyển vận undisturbed ~ [trầm tích, mỏ] không bị nhiễu động unworkable ~ mỏ phi công nghiệp, mỏ không khai thác được upstream ~ trầm tích thượng nguồn (sông), trầm tích thượng lưu volcanic ~ trầm tích núi lửa water-bearing ~ trầm tích chứa nước wate-logged ~s trầm tích thấm nước weathering ~ trầm tích do phong hoá wind ~ trầm tích do gió, gió tích workable ~ mỏ có giá trị (công nghiệp), mỏ đang khai thác