Việt
lớp trầm tích
vật trầm tích
đấ trầm tích
vật tụ lại
chất tụ lại
mền
chăn
lớp phủ
lớp bồi
Anh
alluvial deposit
deposit
blanket
Đức
Sediment
Ablagerung
eiszeitliche Ablagerungen
các địa tầng có từ thời đại băng hà.
mền, chăn, lớp phủ, lớp bồi, lớp trầm tích
Sediment /[zedi'ment], das; -[e]s, -e/
(Geol ) vật trầm tích; đấ trầm tích; lớp trầm tích;
Ablagerung /die; -, -en/
vật tụ lại; chất tụ lại; lớp trầm tích;
các địa tầng có từ thời đại băng hà. : eiszeitliche Ablagerungen
alluvial deposit, deposit