alluvial deposit /hóa học & vật liệu/
mỏ sa khoáng
alluvial deposit /cơ khí & công trình/
trầm tích đất bồi
alluvial deposit /hóa học & vật liệu/
trầm tích phù sa
alluvial deposit, deposit
lớp lắng
alluvial deposit, deposit
lớp trầm tích
alluvial deposit, blanket, coating
lớp bồi
alluvial deposit, fluviatile deposit, river deposit
trầm tích sông
alluvial valley, alluvial depeter, alluvial deposit, alluvial deposits, alluvion
thung lũng bồi tích